--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dày đặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dày đặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày đặc
+ adj
dense
sương mù dày đặc
dense fog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày đặc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dày đặc"
:
dày đặc
dạy học
dây tóc
đẫy giấc
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
dày đặc
:
densesương mù dày đặcdense fog
+
banner headline
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
+
unpedantic
:
không thông thái rởm